LINK DOWNLOAD MIỄN PHÍ TÀI LIỆU "TÀI LIỆU ÔN THI TỐT NGHIỆP 12(CHUẨN)": http://123doc.vn/document/571272-tai-lieu-on-thi-tot-nghiep-12-chuan.htm
A. T=2
m
k
B. T=2
k
m
C. T=2
l
g
D. T=2
g
l
Cõu 26 Con lc lũ xo dao ng iu hũa, khi tng khi lng ca vt lờn 4 ln thỡ tn s dao ng ca vt :
A. tng lờn 4 ln B. gim i 4 ln C. tng lờn 2 ln D. gim i 2 ln
Cõu 27 Con lc lũ xo gm vt m=100g v lũ xo k=100N/m (ly
2
=10) dao ng iu hũa vi chu kỡ l :
A. T=0,1s B. T=0,2s C. T=0,3s D. T=0,4s
Cõu 28 Mt con lc lũ xo dao ng iu hũa vi chu kỡ T=0,5s, khi lng ca qu nng l m=400g (ly
2
=10). cng ca
lũ xo l :
A. k=0,156N/m B. k=32N/m C. k=64N/m D. k=6400N/m
Cõu 29 Con lc lũ xo ngang dao ng vi biờn A=8cm, chu kỡ T=0,5s, khi lng ca vt l m=0,4kg (ly
2
=10). Giỏ tr
cc i ca lc n hi tỏc dng vo vt l :
A. F
max
=525N B. F
max
=5,12N C. F
max
=256N D. F
max
=2,56N
Cõu 30. Mt con lc lũ xo gm vt nng khi lng 0,4kg gn vo u lũ xo cú cng 40N/m. Ngi ta kộo qu nng ra
khi v trớ cõn bng mt on 4cm ri th nh cho nú dao ng. Phng trỡnh dao ng ca vt nng l chn gc thi gian lỳc
vt qua VTCB theo chiu dng:
A. x=4cos(10t) (cm) B. x=4cos
( )
10t
(cm)
C. x=4cos
10
2
t
ữ
(cm) D. x=4cos
10
2
t
+
ữ
(cm)
Cõu 31. Mt con lc lũ xo gm vt nng khi lng 0,4kg gn vo u lũ xo cú cng 40N/m. Ngi ta kộo qu nng ra
khi v trớ cõn bng mt on 4cm ri th nh cho nú dao ng. Vn tc cc i ca vt nng :
A. v
max
=160cm/s B. v
max
=80cm/s
C. v
max
=40cm/s D. v
max
=20cm/s
Cõu 32. Mt con lc lũ xo gm vt nng khi lng 0,4kg gn vo u lũ xo cú cng 40N/m. Ngi ta kộo qu nng ra
khi v trớ cõn bng mt on 4cm ri th nh cho nú dao ng. C nng dao ng ca con lc l :
A. W=320J B. W=6,4.10
-2
J C. W=3,2.10
-2
J D. W =3,2J
Cõu 33. Mt con lc lũ xo gm qu nng khi lng 1kg v mt lũ xo cú cng 1600N/m. Khi qu nng VTCB, ngi ta
truyn cho nú vn tc ban u bng 2m/s. Biờn dao ng ca qu nng.
A. A=5m B. A=5cm C. A=0,125m D. A=0,125cm
Cõu 34. Mt con lc lũ xo gm qu nng khi lng 1kg v mt lũ xo cú cng 1600N/m. Khi qu nng VTCB, ngi ta
truyn cho nú vn tc ban u bng 2m/s theo chiu dng trc ta . Phng trỡnh li dao ng ca qu nng l :
A. x=5cos
40
2
t
ữ
m B. x=0,5cos
40
2
t
+
ữ
m
C. x=5cos
40
2
t
ữ
cm D. x=0,5cos(40t) cm
Cõu 35. Khi gn qu nng m
1
vo mt lũ xo, nú dao ng vi chu kỡ T
1
=1,2s. Khi gn qu nng m
2
vo mt lũ xo, nú dao ng
vi chu kỡ T
2
=1,6s. Khi gn ng thi m
1
v m
2
vo lũ xo ú thỡ chu kỡ dao ng ca chỳng l :
A. T=1,4s B. T=2,0s C. T=2,8s D. T=4,0s
Cõu 36. Mt vt dao ng iu ho biờn A, tn s gúc . Gc thi gian l lỳc vt qua VTCB bng theo chiu dng.
Phng trỡnh dao ng ca vt l
A.
)
2
tcos(.Ax
+=
B.
)
2
tcos(.Ax
=
C.
tcos.Ax
=
D.
)
4
tcos(.Ax
+=
Cõu37 Ti mt ni xỏc nh, chu kỡ dao ng iu ho ca con lc n t l thun vi:
A. chiu di con lc B. gia tc trng trng
C. cn bc hai chiu di con lc C. cn bc hai gia tc trng trng
Cõu 38 Biu thc li ca vt dao ng iu ho cú dng x = A.cos(t + ), vn tc cú giỏ tr cc i l:
A. v
max
= A
2
B. v
max
= A
C. v
max
= 2A D. v
max
= A
2
Cõu 39- Li v gia tc ca mt vt dao ng iu ho luụn bin thiờn iu ho cựng tn s v
A. ngc pha vi nhau B. cựng pha vi nhau
C. lch pha vi nhau
2
D. lch pha vi nhau
4
Cõu 40 Lc kộo v v gia tc ca mt vt dao ng iu ho luụn bin thiờn iu ho cựng tn s v
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
A. ngc pha vi nhau B. cựng pha vi nhau
C. lch pha vi nhau
2
D. lch pha vi nhau
4
Cõu 41 Mt con lc lũ xo dao ng iu ho vi phng trỡnh x = A.cost v cú c nng l W. ng nng ca vt ti thi
im t l
A. W
= Wcos
2
t B. W
= Wsin
2
t
C.
tcos
2
W
W
d
=
D .
tcos
4
W
W
d
=
Cõu 42. Ti mt ni xỏc nh, mt con lc n dao ng iu ho vi chu kỡ T, khi chiu di con lc gim 4 ln thỡ chu kỡ con
lc
A. tng 4 ln B. khụng i C. tng 2 ln D. gim 2 ln
Cõu43 Ti mt ni xỏc nh, mt con lc n dao ng iu ho vi chu kỡ T , chiu di l, khi lng vt nng m. Khi khi
lng vt nng tng lờn gp 4 ln thỡ chu kỡ
A. tng lờn 4 ln B. khụng i
C. gim i 2 ln C. tng lờn 2 ln
Cõu 44. Mt cht im dao ng iu ho trờn trc 0x vi chu kỡ T. V trớ cõn bng ca cht im trựng vi trc to ,
khong thi gian ngn nht nú i t v trớ cú li x = A n x = A/2 l
A.
6
T
B.
3
T
C.
2
T
D.
4
T
Cõu 45. Hai dao ng iu ho cựng phng cú phng trỡnh ln lt l: x
1
= 4cos5t (cm) v
)cm)(
2
t5cos(3x
2
+=
.
Dao ng tng hp cú biờn l
A. 5 cm B. 1cm C. 7 cm D. 3,5 cm
Cõu 46. Trong dao ng iu ho, vn tc tc thi ca vt dao ng iu ho ti mt thi im t luụn
A. cựng pha vi li dao ng B. ngc pha vi li dao ng
C. sm pha
4
so vi li dao ng D. lch pha
2
so vi li dao ng.
Cõu 47. Phỏt biu no sau õy sai khi núi v dao ng c hc ?
A. Dao ng tt dn cú biờn gim dn theo thi gian.
B. Tn s ca dao ng cng bc bng tn s ca ngoi lc cng bc.
C. Khi tn s ca ngoi lc cng bc bng tn s dao ng riờng ca h dao ng thỡ xy ra cng hng.
D. Dao ng tt dn cú c nng khụng i theo thi gian.
Cõu 48. Mt vt dao ng iu ho theo phng 0x vi phng trỡnh
)
2
t4cos(6x
+=
, vi x tớnh bng cm, t tớnh bng s.
Gia tc ca vt cú giỏ tr ln nht l
A. 1,5 cm/s
2
B. 24 cm/s
2
C. 96 cm/s
2
D. 144 cm/s
2
Cõu 49.Mt con lc lũ xo gm mt vt cú khi lng m v lũ xo cú cng k, dao ng iu ho. Nu tng cng lờn 2 ln
v gim khi lng m i 8 ln thỡ tn s dao ng ca vt s
A. tng 4 ln B. gim 4 ln
C. tng 2 ln D. gim 2 ln
Cõu 50.Dao ng cng bc cú
A. chu kỡ dao ng bng chu kỡ bin thiờn ca ngoi lc.
B. tn s dao ng khụng ph thuc tn s ca ngoi lc.
C. biờn dao ng ch ph thuc tn s ngoi lc.
D. nng lng dao ng khụng ph thuc ngoi lc.
Cõu 51. mt thi im vt tc ca vt dao ng iu ho bng 20% vn tc cc i, t s gia ng nng v th nng ca vt
l
A. 24 B. 1/24 C. 5 D. 0,2
Cõu 52. Tn s dao ng ca con lc n ph thuc vo
A. khi lng ca con lc
B. chiu di ca con lc
C. biờn dao ng
D. nng lng kớch thớch dao ng
Cõu 53. Hai con lc lũ xo ging ht nhau, ngi ta a chỳng lch khi VTCB nhng khong x
1
= A
1
; x
2
= A
2
. Ti t = 0 th
con lc 1, khi nú v VTCB thỡ th con lc 2 vi vn tc ban u bng khụng. lch pha gia hai con lc l
A. 0 B.
2
C. D. 1,5
Cõu 54.Chn phỏt biu ỳng khi núi v vn tc v gia tc ca mt vt dao ng iu ho ?
A. Gia tc tng khi vt i t biờn v VTCB.
B. v trớ biờn thỡ gia tc trit tiờu.
C. v trớ biờn thỡ vn tc trit tiờu.
D. Vn tc gim khi vt i t biờn v VTCB.
Cõu 55. Gia tc trong dao ng iu ho
A. luụn khụng i
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
B. bin i theo hm cos theo thi gian vi chu kỡ T/2
C. luụn hng v VTCB v t l vi li
D. t giỏ tr cc i khi qua VTCB
Cõu 56.Mt vt nh dao ng iu ho trờn qu o di 40 cm. Khi nú v trớ x = 10 cm, vt cú vn tc 20
3
cm/s. Chu kỡ
dao ng ca vt l
A. 1s B. 0,5s C. 0,1s D. 5s
Cõu 57. Phỏt biu no sau õy v ng nng v th nng trong dao ng iu ho l khụng ỳng?
A. ng nng t giỏ tr cc i khi vt chuyn ng qua VTCB.
B. ng nng t giỏ tr cc tiu khi vt mt trong hai v trớ biờn.
C. Th nng t giỏ tr cc i khi gia tc ca vt t giỏ tr cc tiu.
D. Th nng t giỏ tr cc tiu khi gia tc ca vt t giỏ tr cc tiu.
Cõu 58. ng nng ca dao ng iu ho
A. bin i theo thi gian di dng hm s sin.
B. bin i tun hon theo thi gian vi chu k T/2.
C. bin i tun hon vi chu k T.
D. khụng bin i theo thi gian.
Cõu 59.Mt vt dao ng iu ho theo trc 0x vi biờn A v chu kỡ T. Khi t = 0 thỡ vt cú li cc i v phớa õm ca trc
to . Phng trỡnh ca dao ng ny l
A. x = Acos
t
2
t B.
)
2
t
T
2
sin(.Ax
+
=
C.
)t
T
2
cos(.Ax
+
=
C.
)t
T
2
sin(.Ax
+
=
Cõu 60. Mt cht im dao ng iu ho vi biờn A. Khi vt cú li
2
3A
thỡ vn tc ca nú bng
A. ln vn tc cc i B. bng khụng
C. mt na vn tc cc i D.
2
3
ln vn tc cc i
Cõu 61.Mt vt dao ng iu ho theo pt
)
2
cos(.
=
tAx
( trong ú o bng rad/s v t o bng s ). Pha ban ban
u ca hp lc tỏc dng lờn vt l
A.
)rad(
2
B. -
)rad(
2
C.
)rad(
C. -
)rad(
Cõu 62.Mt con lc lũ xo gm vt nng cú khi lng 100g v lũ xo nh cú cng 20 N/m, chiu di t nhiờn 30 cm, c
treo thng ng lờn mt im c nh. T VTCB, vt nng c nõng lờn theo phng thng ng mt on 2 cm v buụng
nh. Ly g = 10m/s
2
thỡ trong quỏ trỡnh chuyn ng sau ú, chiu di nh nht ca lũ xo l
A. 37 cm B. 28 cm C. 33 cm D. 32 cm
Cõu 63. Khi treo mt vt khi lng m
1
= 100g lờn mt lũ xo nh thỡ nú dao ng vi chu kỡ 1s, nu treo thờm mt vt khỏc
khi lng m
2
vo lũ xo trờn thỡ nú dao ng vi chu kỡ 2s. Tớnh m
2
A. 300g B. 50g C. 25g D. 75g
Cõu 64. Mt con lc thc hin dao ng iu hũa. Th nng ca con lc b trit tiờu v trớ no ca vt ?
A. VTCB B. Ti v trớ cú li bng mt na biờn .
C. Ti li cc i D. Ti v trớ cú li bng ẳ biờn .
Cõu 65. Mt vt khi lng m = 10 g thc hin dao ng iu hũa vi biờn A = 3cm v tn s f = 10Hz. Tớnh nng lng
ton phn ca dao ng
A. 0,18J B. 1,8.10
-2
J C. 1,7J D. 17.10
-4
J
Cõu 66. Trong dao ng iu hũa nhng i lng no dao ng cựng tn s vi li ?
A. Vn tc, gia tc v ng nng B. ng nng, th nng v lc
C. Vn tc, ng nng v th nng D. Vn tc, gia tc v lc.
Cõu 67. Khi cng lũ xo v khi lng vt nng khụng i, biờn dao ng tng gp ụi thỡ nng lng dao ng ca con
lc lũ xo
A. tng gp ụi B. gim hai ln C. tng gp 4 D. gim.
Cõu 68. Mt vt dao ng u ho theo phng trỡnh
)cm(t4cos6x
=
, chu kỡ dao ng ca cht im l
A. T = 6s B. T = 4s C. T = 2s D. T = 0,5s
Cõu 69. Mt vt dao ng u ho theo phng trỡnh
)(4cos6 cmtx
=
, tn s dao ng ca vt l
A. 6Hz B. 4Hz C. 2Hz D. 0,5Hz
Cõu 70. Mt vt dao ng u ho vi phng trỡnh x = 6cos(10t - /6) cm . Lỳc t = 0,2s vt cú li v vn tc l
A. x = -3
3
cm; v = -30 cm/s B. x = -3cm; v = -30cm/s
C. x = 3cm; v = - 60 cm/s D. x = -3cm; v = - 30 cm/s
Cõu 71. Mt cht im dao ng u ho theo phng trỡnh
cm
2
tcos3x
+=
, pha dao ng ca cht im ti thi
im t = 1s l
A. 3cm B. 2s C. 1,5(rad) D. 0,5Hz
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
Cõu 72. Mt vt dao ng u ho theo phng trỡnh
)(4cos6 cmtx
=
, ta ca vt ti thi im t = 10s l
A. 3cm B. 6cm C. -3cm D. -6cm
Cõu 73. Mt vt khi lng 750 g dao ng u ho vi biờn 4cm, chu kỡ 2s. Nng lng dao ng ca vt l
A. 60kJ B. 60J C. 6mJ D. 6J
Cõu 74. Mt vt nng treo vo lũ xo lm lũ xo gión 0,8cm, ly g = 10m/s
2
. Chu kỡ dao ng ca vt l
A. 0,178s B. 1,777s C. 0,057s D. 222s
Cõu 75. Mt con lc lũ xo dao ng u ho vi chu kỡ T = 0,5s, khi lng ca qu nng l m = 400g ( ly
2
= 10 ). cng
ca lũ xo l
A. 64 N/m B. 32 N/m C. 6400 N/m D. 0,156 N/m
Cõu 76. Mt vt nng gn vo lũ xo cú cng k = 20 N/m dao ng vi biờn A = 5 cm. Khi vt nng cỏch v trớ biờn 4cm
nú cú ng nng l
A. 0,024J B. 0,0016J C. 0,009J D. 0,041J
Cõu 77. Vt cú khi lng 200g gn vo lũ xo. Con lc ny dao ng vi tn s f = 10Hz. Ly
2
= 10 . cng ca lũ xo
bng
A. 800 N/m B. 0,05 N/m C. 800 N/m D. 15,9 N/m
Cõu 78. Mt lũ xo gión thờm 2,5 cm khi treo vt nng vo. Ly g =
2
= 10 m/S
2
. Chu kỡ dao ng t do ca con lc l
A. 0,28s B.1s C. 0.5s D. 0,316s
Cõu 79. Con lc lũ xo, vt nng khi lng m dao ng vi chu kỡ T. Mun chu dao ng ca vt tng gp ụi thỡ phi thay
vt bng vt khỏc cú khi lng m
A. m
= 2m B. m
= 0,5m C. m
= 4m D. m
= 2m
Cõu 80. Khi gn qu nng m
1
vo lũ xo, nú dao ng vi chu kỡ T
1
= 1,2s. Khi gn qu nng m
2
vo lũ xo, nú dao ng vi chu
kỡ T
2
= 1,6s. Khi gn ng thi m
1
v m
2
vo lũ xo ú thỡ nú dao ng vi chu kỡ bao nhiờu l
A. 1,4s B. 2s C. 2,8s D. 4s
Cõu 81. Mt con ln n cú di l
1
dao ng vi chu kỡ T
1
= 0,8s. Mt con lc n khỏc cú di l
2
dao ng vi chu kỡ T
2
=
0,6s. Chu kỡ ca con lc n cú di l
1
+ l
2
l
A. 0,7s B. 0,8s C. 1s D. 1,4s
Cõu 82. Mt vt dao ng iu ho khi lng 500g vi phng trỡnh x = 2cos10t (cm) . Ly
2
= 10. Nng lng dao ng
ca vt l :
A. 0,1J B. 0,01J C. 0,02J D. 0,04J
Cõu 83.Mt con lc l xo, khi lng 1kg dao ng iu ho theo phng ngang. Khi vt cú vn tc 10cm/s thỡ th nng bng
3 ng nng. Nng lng dao ng ca vt l:
A. 0,03J B. 0,00125J C. 0,04J D. 0,02J
Cõu 84. T mt lũ xo cú cng k
0
= 300N/m v chiu di l
0
, ct lũ xo ngn i mt on cú chiu di l
0
/4. cng ca lũ xo
bõy gi l:
A. 400N/m B. 1200N/m C. 225N/m D. 75N/m
Cõu 85. Mt vt dao ng iu ho , cú quóng ng i c trong mt chu kỡ l 20 cm. Biờn dao ng ca vt l:
A. 5 cm B. 2 cm C. 20 cm D. 2,5 cm
Cõu 86. Mt con lc lũ xo trong quỏ trỡnh dao ng, chiu di ca lũ xo bin thiờn t 20cm n 24cm. Biờn dao ng ca
vt l
A. 4cm B. 2cm C. 1cm D. 11cm
Cõu 87. Mt con lc lũ xo treo thng ng dao ng vi chu kỡ 0,2s. Ly
2
= 10, cho g = 10 m/s
2
. gión ca lũ xo ti VTCB
l
A. 4cm B. 2cm C. 0,1cm D. 1cm
Cõu 88. Mt vt nng cú khi lng 1 kg gn vo lũ xo cú cng 100N/m dao ng iu ho. Gia tc ca vt nng ti v trớ
cú li 2cm l
A. 200 cm/s
2
B. -200 cm/s
2
C. 2 cm/s
2
D. -2 cm/s
2
Cõu 89. Mt vt nng 500g dao ng iu ho trờn qu o di 10cm v trong khong thi gian 5 phỳt vt thc hin 300 dao
ng. Ly
2
= 10. C nng ca vt l
A. 2500J B. 2,5J C. 250J D. 25J
Cõu 90 Con lc lũ xo gm vt m v lũ xo k dao ng iu hũa, khi mc thờm vo vt m mt vt khỏc cú khi lng gp 3 ln
vt m thỡ chu kỡ dao ng ca chỳng.
A. Tng lờn 3 ln B. Gim i 3 ln C. Tng lờn 2 ln D. Gim i 2 ln
Cõu 91 Mt cht im dao ng iu hũa vi biờn 8cm, trong thi gian 1 phỳt cht im thc hin c 40 ln dao ng.
Cht im cú vn tc cc i l :
A. v
max
=1,91cm/s B. v
max
=33,5cm/s C. v
max
=320cm/s D. v
max
=5cm/s
Cõu 92. Mt cht im dao ng iu hũa vi tn s f=5Hz khi pha dao ng bng 2/3 thỡ li ca cht im l
3
cm,
phng trỡnh dao ng ca cht im l :
A. x=-2
3
cos(10t) cm B. x=-2
3
cos(5t) cm C. x=2
3
cos(10t) cm D. x=2
3
cos(5t) cm
CON LC N
Cõu 94 Con lc n gm vt nng khi lng m treo vo si dõy l ti ni cú gia tc trng trng g, dao ng iu hũa vi chu
kỡ T ph thuc vo.
A. l v g B. m v l C. m v g D. m, l v g
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
Cõu 95. Con lc n chiu di l dao ng iu hũa vi chu kỡ.
A. T=2
m
k
B. T=2
k
m
C. T=2
l
g
D. T=2
g
l
Cõu 96. Con lc n dao ng iu hũa, khi tng chiu di ca con lc lờn 4 ln thỡ tn s dao ng ca con lc
A. tng lờn 2 ln B. gim i 2 ln C. tng lờn 4 ln D. gim i 4 ln
Cõu 97. Trong dao ng iu hũa ca con lc n, phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Lc kộo v ph thuc vo chiu di ca con lc.
B. Lc kộo v ph thuc vo khi lng ca vt nng.
C. Gia tc ca vt ph thuc vo khi lng ca vt.
D. Tn s gúc ca vt ph thuc vo khi lng ca vt.
Cõu 98. Con lc n dao ng iu hũa vi chu kỡ 1s ti ni cú gia tc trng trng 9,8m/s
2
, chiu di ca con lc l :
A. l=24,8m B. l=24,8cm C. l=1,56m D. l=2,45m
Cõu 99. ni m con lc n m giõy (chu kỡ 2s) cú di 1m, thỡ con lc n cú di 3m s dao ng vi chu kỡ l :
A. T=6s B. T=4,24s C. T=3,46s D. T=1,5s
Cõu 100. Mt con lc n cú di l
1
dao ng vi chu kỡ T
1
=0,8s. Mt con lc n khỏc cú di l
2
dao ng vi chu kỡ
T
2
=0,6s. Chu kỡ ca con lc n cú di l
1
+l
2
l :
A. T=0,7s B. T=0,8s C. T=1,0s D. T=1,4s
Cõu 101. Mt con lc n cú di l trong khong thi gian t nú thc hin c 6 dao ng. Ngi ta gim bt di ca
nú i 16cm, cng trong khong thi gian t nh trc nú thc hin c 10 dao ng. Chiu di ca con lc ban u l :
A. l=25m B. l=25cm C. l=9m D. l=9cm
Cõu 102. Ti mt ni cú hai con lc n ang dao ng vi cỏc biờn nh. Trong cựng mt khong thi gian, ngi ta thy
con lc th nht thc hin c 4 dao ng, con lc th hai thc hin c 5 dao ng. Tng chiu di ca hai con lc l
164cm. Chiu di ca mi con lc ln lt l :
A. l
1
=100m; l
2
=6,4m B. l
1
=64m; l
2
=100m C. l
1
=1,00m; l
2
=64m D. l
1
=6,4m; l
2
=100m
Cõu 103. Mt con lc n cú chu kỡ dao ng T=4s, thi gian con lc i t VTCB n v trớ cú li cc i l :
A. t=0,5s B. t=0,5s C. t=1,0s D. t=2,0s
Cõu 104 Mt con lc n cú chu kỡ dao ng T=3s, thi gian con lc i t VTCB n v trớ cú li x=A/2 l :
A. t=0,250s B. t=0,750s C. t=0,375s D. t=1,50s
Cõu 105. Mt con lc n cú chu kỡ dao ng T=3s, thi gian con lc i t v trớ cú li x=A/2 n v trớ cú li cc i
x=A l :
A. t=0,250s B. t=0,375s C. t=0,500s D. t=0,750s
Cõu 106. Con lc lũ xo treo thng ng dao ng iu hũa, khi vt v trớ cỏch VTCB mt on 4cm thỡ vn tc ca vt bng
khụng v lỳc ny lũ xo khụng b bin dng (ly g=
2
). Vn tc ca vt khi qua VTCB l :
A. v=6,28cm/s B. v=12,57cm/s C. v=31,41cm/s D. v=62,83cm/s
Cõu 107. Mt con lc n dao ng nh trong mt khong thi gian no ú c 10 dao ng. Nu gim chiu di ca nú 10
cm thỡ cng trong thi gian ú nú thc hin c 12 dao ng. Chiu di ban u ca con lc ny l :
A. 90 cm B. 60 cm C. 40,5 cm D. 32,7 cm
Cõu 108.Ti mt ni cú gia tc trng trng l 9,8m/s
2
, mt con lc n dao ng cựng tn s vi mt con lc lũ xo cú vt
nng khi lng 0,5kg v lũ xo cú cng 10N/m. Chiu di con lc n l
A. 0,98m B. 0,45m C. 0,49m D. 0,76m
Cõu 109.Biu thc c nng ca con lc n khi bit gúc lch cc i
0
ca dõy treo
A. mgl(1 - cos
0
) B. mglcos
0
C.mgl D. mgl(1 + cos
0
)
Cõu 110.Biu thc c nng ca con lc n bit vn tc v ca vt dao ng ti v trớ ng vi gúc lch ca dõy treo
A. mgl(1 - cos
0
) + mv
2
/2 B. mgl(1 + cos
0
) + mv
2
/2
C. mgl + mv
2
/2 D. mgl - mv
2
/2
IV. TNG HP DAO NG
A. TểM TT Lí THUYT
Tng hp hai dao ng iu ho cựng phng, cựng tn s
x
1
= A
1
cos(t +
1
) cm v x
2
= A
2
cos(t +
2
)cm
c mt dao ng iu ho cựng phng cựng tn s x = Acos(t + )cm.
Trong ú:
2 2 2
1 2 1 2 2 1
2 os( )A A A A A c
= + +
1 1 2 2
1 1 2 2
sin sin
os os
A A
tg
A c A c
+
=
+
vi.
1
2
(nu
1
2
)
lch pha gia hai dao ng: =
2 1
* Nu = 2k
(x
1
, x
2
cựng pha) A
Max
= A
1
+ A
2
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
`
* Nu = (2k+1)
(x
1
, x
2
ngc pha) A
Min
= |A
1
- A
2
|
* Nu = (2k+1)/2
(x
1
, x
2
vuụng pha) A
2
= A
2
1
+ A
2
2
* Xột hai trng hp c bit tớnh A v ca dao ng tng hp, ng vi hai dao ng thnh phn: x
1
= A
1
cos(t +
1
) v
x
2
= A
2
cos(t +
2
).
+ Hai dao ng thnh phn cựng pha: A= A
1
+ A
2
v =
1
=
2
+ Hai dao ng thnh phn ngc pha: Nu A
1
> A
2
A = A
1
- A
2
v =
1.
Nu A
2
> A
1
A = A
2
A
1
v =
2
B. BI TP TRC NGHIM
Cõu 1. Hai dao ng iu hũa cựng pha khi lch pha gia chỳng l :
A. =2n (vi n
Z) B. =(2n+1) (vi n
Z)
C. =(2n+1)/2 (vi n
Z) D. =(2n+1)/4 (vi n
Z)
Cõu 2. Hai dao ng iu hũa no sau õy c gi l cựng pha?
A. x
1
=3cos
6
t
+
ữ
cm v x
2
=3cos
3
t
+
ữ
cm B. x
1
=4cos
6
t
+
ữ
cm v x
2
=5cos
6
t
+
ữ
cm
C. x
1
=2cos
2
6
t
+
ữ
cm v x
2
=2cos
6
t
+
ữ
cm D. x
1
=3cos
4
t
+
ữ
cm v x
2
=3cos
6
t
ữ
cm
Cõu 3. Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, cựng tn s cú biờn ln lt l 8cm v 12cm. Biờn
dao ng tng hp cú th l :
A = 2cm B. A = 3cm C. A = 4cm D. A = 21cm
Cõu 4 Mt cht im tham gia ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, cựng tn s x
1
= sin2t (cm) v x
2
= 2,4cos2t (cm).
a.Biờn ca dao ng tng hp l :
A. A=1,84cm B. A=2,60cm C. A=3,40cm D. A=6,76cm
b. tỡm vn tc ca vt khi qua VTCB
Cõu 5 Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, theo cỏc phng trỡnh x
1
=4sin(t+) (cm) v x
2
=4
3
cost (cm). Biờn dao ng tng hp t giỏ tr ln nht khi :
A. =0 (rad) B. =(rad) C. =/2 (rad) D. = -/2 (rad)
Cõu 6. Mt vt thc hin ng thi hai dao ng iu hũa cựng phng, theo cỏc phng trỡnh x
1
=4sin(t+) (cm) v x
2
=4
3
cost (cm). Biờn dao ng tng hp t giỏ tr nh nht khi :
A. =0 (rad) B. =(rad) C. =/2 (rad) D. = -/2 (rad)
DAO NG TT DN DAO NG CNG BC - CNG HNG
A. TểM TT Lí THUYT
* Dao ng tt dn :
1. Th no l dao ng tt dn : Biờn dao ng gim dn theo thi gian.
2. Gii thớch : Do lc cn ca khụng khớ
3. ng dng : Thit b úng ca t ng hay gim xúc.
* Dao ng duy trỡ : Gi biờn dao ng ca con lc khụng i m khụng lm thay i chu k dao ng riờng
bng cỏch cung cp cho h mt phn nng lng ỳng bng phn nng lng tiờu hao do masỏt sau mi chu k.
* Dao ng cng bc :
1. Th no l dao ng cng bc : Gi biờn dao ng ca con lc khụng i bng cỏch tỏc dng vo h mt
ngoi lc cng bc tun hon
2. c im :
- Tn s dao ng ca h bng tn s ca lc cng bc.
- Biờn ca dao ng cng bc ph thuc biờn lc cng bc v chờnh lch gia tn s ca lc cng bc
v tn s riờng ca h dao ng.
* Hin tng cng hng :
1. nh ngha : Hin tng biờn ca dao ng cng bc tng n giỏ tr cc i khi tn s f ca lc cng bc
tin n bng tn s riờng f
0
ca h dao ng gi l hin tng cng hng.
2. Tm quan trng ca hin tng cng hng : Hin tng cng hng khụng ch cú hi m cũn cú li
(iu kin xy ra hin tng cng hng: f = f
0
T = T
0
=
0
)
B. BI TP TRC NGHIM
Cõu 1. Dao ng tt dn l
A. tn s gim theo thi gian
B. dao ng ca h ch chu nh hng ca ni lc.
C. dao ng cú biờn dao ng gim dn theo thi gian
D. biờn dao ng khụng i theo thi gian
Cõu 2. Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng?
A. Tn s ca dao ng cng bc luụn bng tn s ca dao ng riờng.
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
B. Tn s ca dao ng cng bc bng tn s ca lc cng bc.
C. Chu k ca dao ng cng bc khụng bng chu k ca dao ng riờng.
D. Chu k ca dao ng cng bc bng chu k ca lc cng bc.
Cõu 3. Nhn xột no sau õy v biờn dao ng tng hp l khụng ỳng?
Dao ng tng hp ca hai dao ng iu ho cựng phng, cựng tn s
A. cú biờn ph thuc vo biờn ca dao ng hp thnh th nht.
B. cú biờn ph thuc vo biờn ca dao ng hp thnh th hai.
C. cú biờn ph thuc vo tn s chung ca hai dao ng hp thnh.
D. cú biờn ph thuc vo lch pha gia hai dao ng hp thnh.
Cõu 4. Nhn xột no sau õy l khụng ỳng?
A. Dao ng tt dn cng nhanh nu lc cn ca mụi trng cng ln.
B. Dao ng duy trỡ cú chu k bng chu k dao ng riờng ca con lc.
C. Dao ng cng bc cú tn s bng tn s ca lc cng bc.
D. Biờn ca dao ng cng bc khụng ph thuc vo tn s lc cng bc.
Cõu 5. Nguyờn nhõn gõy ra dao ng tt dn ca con lc n dao ng trong khụng khớ l
A. do trng lc tỏc dng lờn vt.
B. do lc cng ca dõy treo.
C. do lc cn ca mụi trng.
D. do dõy treo cú khi lng ỏng k.
Cõu 6. Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng?
A. iu kin xy ra hin tng cng hng l tn s gúc lc cng bc bng tn s gúc dao ng riờng.
B. iu kin xy ra hin tng cng hng l tn s lc cng bc bng tn s dao ng riờng.
C. iu kin xy ra hin tng cng hng l chu k lc cng bc bng chu k dao ng riờng.
D. iu kin xy ra hin tng cng hng l biờn lc cng bc bng biờn dao ng riờng.
Cõu 7.Nhn xột no sau õy l khụng ỳng?
A. Dao ng tt dn cng nhanh nu lc cn ca mụi trng cng ln.
B. Dao ng duy trỡ cú chu kỡ bng chu kỡ dao ng riờng ca con lc.
C. Dao ng cng bc cú tn s bng tn s ca lc cng bc.
D. Biờn ca dao ng cng bc khụng ph thuc vo tn s lc cng bc.
Cõu 8. Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Dao ng duy trỡ l dao ng tt dn m ngi ta ó lm mt lc cn ca mụi trng i vi vt dao ng.
B. Dao ng duy trỡ l dao ng tt dn m ngi ta ó tỏc dng ngoi lc bin i iu hũa theo thi gian vo vt dao
ng.
C. Dao ng duy trỡ l dao ng tt dn m ngi ta ó tỏc dng ngoi lc vo vt dao ng cựng chiu vi chiu chuyn
ng trong mt phn ca tng chu kỡ.
D. Dao ng duy trỡ l dao ng tt dn m ngi ta ó kớch thớch li dao ng sau khi dao ng b tt hn.
Cõu 9. Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng?
A. Biờn ca dao ng riờng ch ph thuc vo cỏch kớch thớch ban u to lờn dao ng.
B. Biờn ca dao ng tt dn gim dn theo thi gian.
C. Biờn ca dao ng duy trỡ ph thuc vo phn nng lng cung cp thờm cho dao ng trong mi chu kỡ.
D. Biờn ca dao ng cng bc ch ph thuc vo biờn ca lc cng bc.
Cõu 10 .Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Trong dao ng tt dn, mt phn c nng ó bin i thnh nhit nng.
B. Trong dao ng tt dn, mt phn c nng ó bin i thnh húa nng.
C. Trong dao ng tt dn, mt phn c nng ó bin i thnh in nng.
D. Trong dao ng tt dn, mt phn c nng ó bin i thnh quang nng.
Cõu 11. Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Biờn ca dao ng cng bc khụng ph thuc vo pha ban u ca ngoi lc tun hon tỏc dng lờn vt.
B. Biờn ca dao ng cng bc khụng ph thuc vo biờn ngoi lc tun hon tỏc dng lờn vt.
C. Biờn ca dao ng cng bc khụng ph thuc vo tn s ngoi lc tun hon tỏc dng lờn vt.
D. Biờn ca dao ng cng bc khụng ph thuc vo h s cn (ca ma sỏt nht) tỏc dng lờn vt.
Cõu 12. Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Hin tng cng hng ch xy ra vi dao ng iu hũa.
B. Hin tng cng hng ch xy ra vi dao ng riờng.
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
C. Hin tng cng hng ch xy ra vi dao ng tt dn.
D. Hin tng cng hng ch xy ra vi dao ng cng bc.
Cõu 13. Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng?
A. iu kin xy ra hin tng cng hng l tn s gúc lc cng bc bng tn s gúc dao ng riờng.
B. iu kin xy ra hin tng cng hng l tn s lc cng bc bng tn s gúc dao ng riờng.
C. iu kin xy ra hin tng cng hng l chu kỡ lc cng bc bng tn s gúc dao ng riờng.
D. iu kin xy ra hin tng cng hng l biờn lc cng bc bng tn s gúc dao ng riờng.
Cõu 14. Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng?
A. Tn s ca dao ng cng bc luụn bng tn s ca dao ng riờng.
B. Tn s ca dao ng cng bc bng tn s ca lc cng bc.
C. Chu kỡ ca dao ng cng bc bng chu kỡ ca dao ng riờng.
D. Chu kỡ ca dao ng cng bc bng chu kỡ ca lc cng bc.
SểNG C HC
A. TểM TT Lí THUYT
I. Phng trỡnh súng
1. Bc súng: = vT = v/f
Trong ú: : Bc súng; T (s): Chu k ca súng; f (Hz): Tn s ca súng
v: Vn tc truyn súng (cú n v tng ng vi n v ca )
2. Phng trỡnh súng
Ti im O: u
O
= acos(t + ); thụng thng thỡ = 0.
Ti im M cỏch O mt on d trờn phng truyn súng.
* Súng truyn theo chiu dng ca trc Ox thỡ
u
M
= a
M
cos(t -
d
v
) = a
M
cos(t -
2
d
)
* Súng truyn theo chiu õm ca trc Ox thỡ
u
M
= a
M
cos(t +
d
v
) = a
M
cos(t +
2
d
)
3. lch pha gia hai im cỏch ngun mt khong d
1
, d
2
1 2 1 2
2
d d d d
v
= =
Nu 2 im ú nm trờn mt phng truyn súng v cỏch nhau mt khong d thỡ:
2
d d
v
= =
a. Nhng im dao ng cựng pha: 2
d d
v
= = = 2k d = k (k Z). im gn nht dao ng cựng pha
cú: d = .
b. Nhng im dao ng ngc pha:
2
d d
v
= =
= (2k + 1) d = (2k + 1)/2 (k Z). im gn nht dao
ng ngc pha cú: d = /2.
c. Nhng im dao ng vuụng pha: 2
d d
v
= = = (2k + 1)/2 d = (2k + 1)/4
(k Z). im gn nht dao ng vuụng pha cú: d = /4.
Lu ý: n v ca d, d
1
, d
2
, v v phi tng ng vi nhau
- C n gn li thỡ cú (n 1) bc súng: L = (n 1)
4. Trong hin tng truyn súng trờn si dõy, dõy c kớch thớch dao ng bi nam chõm in vi tn s dũng in l f thỡ tn
s dao ng ca dõy l 2f.
II. GIAO THOA SểNG
Giao thoa ca hai súng phỏt ra t hai ngun súng kt hp cỏch nhau mt khong l:
Xột im M cỏch hai ngun ln lt d
1
, d
2
Gi
Đ ă
x
l s nguyờn ln nht nh hn x (vớ d:
Đ ă Đ ă Đ ă
6 5; 4,05 4; 6,97 6
= = =
)
1. Hai ngun dao ng cựng pha:
Biờn dao ng ca im M: A
M
= 2a
M
|cos(
1 2
d d
)|
* im dao ng cc i: d
1
d
2
= k (kZ)
S im hoc s ng (khụng tớnh hai ngun):
l l
k
< <
hoc
C
N =2 1
l
+
ơâ
ưê
ưê
ô đ
Đ
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
O
x
M
d
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
* im dao ng cc tiu (khụng dao ng): d
1
d
2
= (2k+1)
2
(kZ)
S im hoc s ng (khụng tớnh hai ngun):
1 1
2 2
l l
k
< < hoc
CT
1
N =2
2
l
+
ơâ
ưê
ưê
ô đ
III. SểNG DNG
1. * Gii hn c nh Nỳt súng
* Gii hn t do Bng súng
* Ngun phỏt súng c coi gn ỳng l nỳt súng
* B rng bng súng 4a (vi a l biờn dao ng ca ngun)
2. iu kin cú súng dng gia hai im cỏch nhau mt khong l:
* Hai im u l nỳt súng:
*
( )
2
l k k N
=
f
v
kl
2
=
l
v
kf
2
=
.
S bng súng = s bú súng = k
S nỳt súng = k + 1
* Bc súng ln nht cú th to ra:
max
= 2l
* Mt im l nỳt súng cũn mt im l bng súng:
(2 1) ( )
4
l k k N
= +
S bú súng nguyờn = k
S bng súng = s nỳt súng = k + 1
(2 1) ( )
4
l k k N
= +
f
v
kl
4
)12(
+=
l
v
kf
4
)12(
+=
* Bc súng ln nht cú th to ra:
max
= 4l
* Khi si dõy to súng dng t gia hai cc c mt nam chõm in cú tn s f thỡ, tn s rung ca dõy l f = 2f
IV. SểNG M
. Mc cng õm
0
( ) lg
I
L B
I
=
Hoc
0
( ) 10.lg
I
L dB
I
=
(cụng thc thng dựng)
Vi I
0
= 10
-12
W/m
2
f = 1000Hz: cng õm chun.;
B. BI TP TRC NGHIM
Cõu 1 Mt súng c hc cú tn s f lan truyn trong mụi trng vt cht n hi vi vn tc v, khi ú bc súng c tớnh theo
cụng thc.
A. =v.f B. =v/f C. =2v.f D. =2v/f
Cõu 2 Súng c hc lan truyn trong mụi trng n hi vi vn tc v khụng i khi tng tn s súng lờn 2 ln thỡ bc súng.
A. tng 4 ln B. tng 2 ln C. khụng i D. gim 2 ln
Cõu 3 Vn tc truyn súng ph thuc vo:
A. nng lng súng B. tn s dao ng C. mụi trng truyn súng D. bc súng
Cõu 4 Mt ngi quan sỏt mt chic phao trờn mt bin thy nú nhụ lờn cao 10 ln trong 18s, khong cỏch gia hai ngn súng
k nhau l 2m. Vn tc truyn súng trờn mt bin l :
A. v=1m/s B. v=2m/s C. v=4m/s D. v=8m/s
Cõu 5 Ti im M cỏch tõm súng mt khong x cú phng trỡnh dao ng u
M
=4cos
2
200
x
t
ữ
cm. Tn s ca súng l :
A. f=200Hz B. f=100Hz C. f=100s D. f=0,01s
Cõu 6 Cho mt súng quang cú phng trỡnh súng l u=8cos2
0,1 50
t x
ữ
mm trong ú x tớnh bng cm, t tớnh bng giõy.
Chu kỡ ca súng l :
A. T=0,1s B. T=50s C. T=8s D. T=1s
Cõu 7 Cho mt súng ngang cú phng trỡnh súng l u=8cos2
0,1 50
t x
ữ
mm trong ú x tớnh bng cm, t tớnh bng giõy.
Bc súng l :
A. =0,1m B. =50m C. =8m D. =1m
Cõu 8 Mt súng truyn trờn si dõy n hi rt di vi tn s 500Hz, ngi ta thy khong cỏch gia hai im gn nhau nht
dao ng cựng pha l 80cm. Vn tc truyn súng trờn õy l :
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Nựng A Bc THPT Bỡnh Long Bỡnh Phc 4/2009
A. x=400cm/s B. x=16cm/s C. x=6,25cm/s D. x=400m/s
Cõu 9 Cho mt súng ngang cú phng trỡnh súng l u=5cos
0,1 2
t x
ữ
mm trong ú x tớnh bng cm, t tớnh bng giõy. V trớ
ca phn t súng M cỏch gc ta 3m thi im t=2s l :
A. u
M
=0mm B. u
M
=5mm C. u
M
=5mm D. u
M
=2,5mm
Cõu 10 Mt súng c hc lan truyn vi vn tc 320m/s, bc súng 3,2m. Chu kỡ ca súng ú l :
A. T=0,01s B. T=0,1s C. T=50s D. T=100s
Cõu 11 Vn tc truyn õm trong khụng khớ l 340m/s, khong cỏch gia hai im gn nhau nht trờn cựng mt phng truyn
súng dao ng ngc pha nhau l 0,85m. Tn s ca õm l :
A. f=85Hz B. f=170Hz C. f=200Hz D. f=255Hz
Cõu 12 Mt súng c hc cú tn s f=1000Hz lan truyn trong khụng khớ. Súng ú c gi l :
A. súng siờu õm B. súng õm C. súng h õm D. cha iu kin kt lun
Cõu 13 Súng c hc lan truyn trong khụng khớ vi cng ln, tai ta cú th cm th c súng c hc no sau õy?
A. Súng c hc cú tn s 10Hz B. Súng c hc cú tn s 30Hz
C. Súng c hc cú chu kỡ 2,0às D. Súng c hc cú chu kỡ 2,0s
Cõu 14 Mt súng õm cú tn s 450Hz lan truyn vi vn tc 360m/s trong khụng khớ. lch pha gia hai im cỏch nhau 1m
trờn mt phng truyn súng l :
A. =0,5 (rad) B. =1,5 (rad) C. =2,5 (rad) D. =3,5 (rad)
Cõu 15 Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng?
A. Nhc õm l do nhiu nhc c phỏt ra B. Tp õm l cỏc õm cú tn s khụng xỏc nh
C. cao ca õm l mt c tớnh ca õm D. m sc l mt c tớnh ca õm
Cõu 16 Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. m cú cng ln thỡ tai ta cú cm giỏc õm ú to
B. m cú cng ln thỡ tai ta cú cm giỏc õm ú bộ
C. m cú tn s ln thỡ tai ta cú cm giỏc õm ú to
D. m to hay nh ph thuc vo mc cng õm v tn s õm.
Cõu 17 Khi ngun phỏt õm chuyn ng li gn ngi ang ng yờn thỡ ngi ny s nghe thy mt õm cú
A. bc súng di hn s vi khi ngun ng yờn B. cng õm ln hn so vi khi ngun õm ng yờn
C. tn s nh hn tn s ca ngun õm D. tn s ln hn tn s ca ngun õm
Cõu 18 Trong cỏc nhc c, hp n cú tỏc dng
A. lm tng cao v to ca õm
B. gi cho õm phỏt ra cú tn s n nh
C. va khuych i õm, va to ra õm sc riờng ca õm do n phỏt ra
D. trỏnh c tp õm v ting n lm cho ting n trong tro
Cõu 19. Súng dng hay xy ra trờn dõy n hi cú hai u c nh khi
A. chiu di ca dõy bng mt phn t bc súng
B. bc súng gp ba chiu di ca dõy
C. chiu di ca dõy bng mt s nguyờn ln na bc súng
D. chiu di ca dõy bng mt s l ln na bc súng
Cõu 20 Mt ng tr cú chiu di 1m. mt u ng cú mt pit-tụng cú th iu chnh chiu di ct khớ trong ng. t mt
õm thoa dao ng vi tn s 660Hz gn u h ca ng. Vn tc õm trong khụng khớ l 330m/s. cú cng hng õm trong
ng ta phi iu chnh ng n di.
A. l=0,75m B. l=0,50m C. l=25,0cm D. l=12,5cm
GIAO THOA SểNG
Cõu 21 Phỏt biu no sau õy l khụng ỳng? Hin tng giao thoa súng ch xy ra khi hai súng c to ra t hai tõm súng
cú cỏc c im sau :
A. cựng tn s, cựng pha B. cựng tn s, cựng pha
C. cựng tn s, lch pha nhau mt gúc khụng i D. cựng biờn , cựng pha
Cõu 22 Phỏt biu no sau õy l ỳng?
A. Hin tng giao thoa súng xy ra khi cú hai súng chuyn ng ngc chiu nhau.
B. Hin tng giao thoa súng xy ra khi cú hai dao ng cựng chiu, cựng pha gp nhau.
C. Hin tng giao thoa súng xy ra khi cú hai súng xut phỏt t hai ngun dao ng cựng pha, cựng biờn .
D. Hin tng giao thoa súng xy ra khi cú hai súng xut phỏt t hai tõm dao ng cựng tn s, cựng pha.
Cõu 23 Phỏt biu no sau õy khụng ỳng?
A. Khi xy ra hin tng giao thoa súng trờn mt cht lng, tn ti cỏc im dao ng vi biờn cc i.
B. Khi xy ra hin tng giao thoa súng trờn mt cht lng, tn ti cỏc im khụng dao ng.
C. Khi xy ra hin tng giao thoa súng trờn mt cht lng, tn ti cỏc im khụng dao ng to thnh cỏc võn cc tiu.
Kiờn trỡ l chỡa khoỏ ca thnh cụng!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét