Thứ Hai, 10 tháng 3, 2014

Các phím tắt, các công cụ, công dụng và cách sử dụng office

T o Macro đ hi n thi tên t p tin trên Header và Footer ạ ể ể ậ
52
n và hi n c t và hàng theo nhóm Ẩ ệ ộ
52
Đ d dàng cho các b n m i h c word: mình có nh ng m o v t sau đây: ể ễ ạ ớ ọ ữ ẹ ặ
52
Microsoft Excel 2000:Racing
53
Thêm Powerpoint n a, c lên!ữ ố 54
Gi u slideấ 54
Căn ch nh đ i t ngỉ ố ượ 54
M i slide m i màu n n khác nhauỗ ỗ ề 54
Di chuy n đ i t ng chính xác h nể ố ượ ơ 55
Trình di n t ng slide riêng bi tễ ừ ệ 55
Khai thác các tính năng tuy t v i c a MS PowerPointệ ờ ủ 55
1. Tr giúp báo cáo dùng 2 màn hình trong PowerPointợ 55
2. T o nhi u hình n n trong các báo cáo dùng PowerPoint (PPT)ạ ề ề 56
3. Di chuy n nhanh đ n các trang c n báo cáo ho c các hình, film minh h a.ể ế ầ ặ ọ 56
Phím F4 có gì mà hay ta? 57
Th thu t nâng cao MS Word, bi t càng nhi u càng ít nh ?ủ ậ ế ề ỉ 57
T đ ng cài đ t thi t l p a thích hàng ngàyự ộ ặ ế ậ ư 58
Tránh c nh báo phi n ph c ả ề ứ 58
Dán văn b n không ch a đ nh d ngả ứ ị ạ 59
Lo i b nh ng kí l , d u xu ng dòng trong văn b n ạ ỏ ữ ạ ấ ố ả 59
S d ng menu Work ử ụ 59
Th thu t làm vi c v i nh ng tài li u dàiủ ậ ệ ớ ữ ệ 60
Mail Merge s li u gi a Word và Excelố ệ ữ 61
Đóng "m c" cho t p tin văn b nộ ậ ả 62
Phím t tắ 64
Phím t t trong Windowsắ
General Keyboard-Only Commands
• F1: Starts Windows Help
• F10: Activates menu bar options
• SHIFT+F10 Opens a shortcut menu for the selected item (this is the same as right-clicking an object
• CTRL+ESC: Opens the Start menu (use the ARROW keys to select an item)
• CTRL+ESC or ESC: Selects the Start button (press TAB to select the taskbar, or press SHIFT+F10 for a
context menu)
• ALT+DOWN ARROW: Opens a drop-down list box
• ALT+TAB: Switch to another running program (hold down the ALT key and then press the TAB key to
view the task-switching window)
• SHIFT: Press and hold down the SHIFT key while you insert a CD-ROM to bypass the automatic-run
feature
• ALT+SPACE: Displays the main window's System menu (from the System menu, you can restore, move,
resize, minimize, maximize, or close the window)
• ALT+- (ALT+hyphen): Displays the Multiple Document Interface (MDI) child window's System menu
(from the MDI child window's System menu, you can restore, move, resize, minimize, maximize, or close the
child window)
• CTRL+TAB: Switch to the next child window of a Multiple Document Interface (MDI) program
• ALT+underlined letter in menu: Opens the menu
• ALT+F4: Closes the current window
• CTRL+F4: Closes the current Multiple Document Interface (MDI) window
• ALT+F6: Switch between multiple windows in the same program (for example, when the Notepad Find
dialog box is displayed, ALT+F6 switches between the Find dialog box and the main Notepad window)
Shell Objects and General Folder/Windows Explorer Shortcuts
For a selected object
• F2: Rename object
• F3: Find all files
• CTRL+X: Cut
• CTRL+C: Copy
• CTRL+V: Paste
• SHIFT+DELETE: Delete selection immediately, without moving the item to the Recycle Bin
• ALT+ENTER: Open the properties for the selected object
To Copy a File
Press and hold down the CTRL key while you drag the file to another folder.
To Create a Shortcut
Press and hold down CTRL+SHIFT while you drag a file to the desktop or a folder.
General Folder/Shortcut Control
• F4: Selects the Go To A Different Folder box and moves down the entries in the box (if the toolbar is active
in Windows Explorer)
• F5: Refreshes the current window.
• F6: Moves among panes in Windows Explorer
• CTRL+G: Opens the Go To Folder tool (in Windows 95 Windows Explorer only)
• CTRL+Z: Undo the last command
• CTRL+A: Select all the items in the current window
• BACKSPACE: Switch to the parent folder
• SHIFT+click+Close button: For folders, close the current folder plus all parent folders
Windows Explorer Tree Control
• Numeric Keypad *: Expands everything under the current selection
• Numeric Keypad +: Expands the current selection
• Numeric Keypad -: Collapses the current selection.
• RIGHT ARROW: Expands the current selection if it is not expanded, otherwise goes to the first child
• LEFT ARROW: Collapses the current selection if it is expanded, otherwise goes to the parent
Properties Control
• CTRL+TAB/CTRL+SHIFT+TAB: Move through the property tabs
Accessibility Shortcuts
• Press SHIFT five times: Toggles StickyKeys on and off
• Press down and hold the right SHIFT key for eight seconds: Toggles FilterKeys on and off
• Press down and hold the NUM LOCK key for five seconds: Toggles ToggleKeys on and off
• Left ALT+left SHIFT+NUM LOCK: Toggles MouseKeys on and off
• Left ALT+left SHIFT+PRINT SCREEN: Toggles high contrast on and off
Mcft Natural Keyboard Keys
• Windows Logo: Start menu
• Windows Logo+R: Run dialog box
• Windows Logo+M: Minimize all
• SHIFT+Windows Logo+M: Undo minimize all
• Windows Logo+F1: Help
• Windows Logo+E: Windows Explorer
• Windows Logo+F: Find files or folders
• Windows Logo+D: Minimizes all open windows and displays the desktop
• CTRL+Windows Logo+F: Find computer
• CTRL+Windows Logo+TAB: Moves focus from Start, to the Quick Launch toolbar, to the system tray (use
RIGHT ARROW or LEFT ARROW to move focus to items on the Quick Launch toolbar and the system tray)
• Windows Logo+TAB: Cycle through taskbar buttons
• Windows Logo+Break: System Properties dialog box
• Application key: Displays a shortcut menu for the selected item
Mcft Natural Keyboard with IntelliType Software Installed
• Windows Logo+L: Log off Windows
• Windows Logo+P: Starts Print Manager
• Windows Logo+C: Opens Control Panel
• Windows Logo+V: Starts Clipboard
• Windows Logo+K: Opens Keyboard Properties dialog box
• Windows Logo+I: Opens Mouse Properties dialog box
• Windows Logo+A: Starts Accessibility Options (if installed)
• Windows Logo+SPACEBAR: Displays the list of Mcft IntelliType shortcut keys
• Windows Logo+S: Toggles CAPS LOCK on and off
Dialog Box Keyboard Commands
• TAB: Move to the next control in the dialog box
• SHIFT+TAB: Move to the previous control in the dialog box
• SPACEBAR: If the current control is a button, this clicks the button. If the current control is a check box,
this toggles the check box. If the current control is an option, this selects the option.
• ENTER: Equivalent to clicking the selected button (the button with the outline)
• ESC: Equivalent to clicking the Cancel button
• ALT+underlined letter in dialog box item: Move to the corresponding item
Phím t t trong EXCELắ
F2: Đ a con tr vào trong ôư ỏ
F4: L p l i thao tác tr c ặ ạ ướ
F12: L u văn b n v i tên khác (nó gi ng v i l nh Save as đó)ư ả ớ ố ớ ệ
Alt + các ch cái có g ch chân: Vào các th c đ n t ng ngữ ạ ự ơ ươ ứ
Alt + Z: Chuy n ch đ gõ t ti ng anh (A) sang ti ng vi t (V)ể ế ộ ừ ế ế ệ
Alt + <- : H y thao tác v a th c hi n (nó gi ng l nh Undo)ủ ừ ự ệ ố ệ
Ctrl + A : Bôi đen toàn b văn b nộ ả
Ctrl + B : Ch đ mữ ậ
Ctrl + I : Ch nghiêngữ
Ctrl + U : Ch g ch chânữ ạ
Ctrl + C : Copy d li uữ ệ
Ctrl + X : C t d li uắ ữ ệ
Ctrl + V : Dán d li u copy ho c c tữ ệ ặ ắ
Ctrl + F : Tìm ki m c m t , sế ụ ừ ố
Ctrl + H : Tìm ki m và thay th c m tế ế ụ ừ
Ctrl + O : M file đã l uở ư
Ctrl + N : M m t file m iở ộ ớ
Ctrl + R : T đ ng sao chép ô bên trái sang bên ph iự ộ ả
Ctrl + S : L u tài li uư ệ
Ctrl + W : Đóng tài li u (gi ng l nh Alt + F4)ệ ố ệ
Ctrl + Z : H y thao tác v a th c hi nủ ừ ự ệ
Ctrl + 1 : Hi n h p đ nh d ng ôệ ộ ị ạ
Ctrl + 0 : n c t (gi ng l nh hide)Ẩ ộ ố ệ
Ctrl + shift + 0: Hi n các c t v a n (gi ng l nh unhide)ệ ộ ừ ẩ ố ệ
Ctrl + 9 : n hàng (gi ng l nh hide)Ẩ ố ệ
Ctrl + shift + 9: Hi n các hàng v a n (gi ng l nh unhideệ ừ ẩ ố ệ
Ctrl + (-) : Xóa các ô, kh i ô hàng (bôi đen)ố
Ctrl + Shift + (+): Chèn thêm ô tr ngố
Ctrl + Page up (Page down) : Di chuy n gi a các sheetể ữ
Ctrl + Shift + F: Hi n danh sách phông chệ ữ
Ctrl + Shift + P: Hi n danh sách c chệ ỡ ữ
Alt + tab : Di chuy n gi a hai hay nhi u file k ti pể ữ ề ế ế
Shift + F2 : T o chú thích cho ôạ
Shift + F10 : Hi n th th c đ n hi n hành (gi ng nh ta kích ph i chu )ể ị ự ơ ệ ố ư ả ộ
Shift + F11 : T o sheet m iạ ớ
T o phím t t tùy ch n trong Word ạ ắ ọ
Đ i v i Word , b n d dàng t o cho mình nh ng t h p phím nóng giúp th c hi n nhanh tác v h n làố ớ ạ ễ ạ ữ ổ ợ ự ệ ụ ơ
dùng chu t. Tính năng này r t h u ích cho b n ti t ki m th i gian và ch có th th c hi n đ i v i Word,ộ ấ ữ ạ ế ệ ờ ỉ ể ự ệ ố ớ
không th th c hi n trong PowerPoint hay Excel. ể ự ệ
Đ th c hi n , b n ch n vào menu Tools > Customize. Sau đó, ch n vào th Commands. Click vào menuể ự ệ ạ ọ ọ ẻ
KeyBoard d i góc ph i đ hi n th h p tho i Customize Keyboard.ướ ả ể ể ị ộ ạ
Trong ph n Categories là các menu chính, và ph n Commands là các menu ph x xu ng. Ví d mu nầ ầ ụ ổ ố ụ ố
ch n t h p phím cho tác v File > Save All thì b n ph i ch n ph n categories là File và ph n commandsọ ổ ợ ụ ạ ả ọ ầ ầ
là FileSaveAll.
N u hi n t i tác v đó đã có phím t t thì t h p phím đó s hi n th trong ph n Current Keys. Còn n uế ệ ạ ụ ắ ổ ộ ẽ ể ị ầ ế
nh t i ph n Current Keys tr ng thì b n có th t t o t h p phím t t cho tác v t i Press New Shortcutư ạ ầ ố ạ ể ự ạ ổ ợ ắ ụ ạ
Key. L u ý, b n cũng có th Replace t h p phím cho phù h p v i nhu c u s d ng phím c a mình b ngư ạ ể ổ ợ ợ ớ ầ ử ụ ủ ằ
các t h p phím trong ph n Press New Shortcut Key. Sau đó nh n vào Assign đ hoàn t t vi c thi t l p.ổ ợ ầ ấ ể ấ ệ ế ậ
Nh n Close đ hoàn t t. T bây gi , b n hoàn toàn có th s d ng t h p phím h u ích c a riêng mìnhấ ể ấ ừ ờ ạ ể ử ụ ổ ợ ữ ủ
trong Word đ c r i đ y.ượ ồ ấ
Review hot-key for Word & Excel:
1 Ctrl+1
Giãn dòng đ n (1)ơ
2 Ctrl+2
Giãn dòng đôi (2)
3 Ctrl+5
Giãn dòng 1,5
4 Ctrl+0 (zero)
T o thêm đ giãn dòng đ n tr c đo nạ ộ ơ ướ ạ
5 Ctrl+L
Căn dòng trái
6 Ctrl+R
Căn dòng ph iả
7 Ctrl+E
Căn dòng gi aữ
8 Ctrl+J
Căn dòng ch dàn đ u 2 bên, th ng lữ ề ẳ ề
9 Ctrl+N
T o file m iạ ớ
10 Ctrl+O
M file đã cóở
11 Ctrl+S
L u n i dung fileư ộ
12 Ctrl+O
In n fileấ
13 F12
L u tài li u v i tên khácư ệ ớ
14 F7
Ki m tra l i chính t ti ng Anhể ỗ ả ế
15 Ctrl+X
C t đo n n i dung đã ch n (bôi đen)ắ ạ ộ ọ
16 Ctrl+C
Sao chép đo n n i dung đã ch nạ ộ ọ
17 Ctrl+V
Dán tài li uệ
18 Ctrl+Z
B qua l nh v a làmỏ ệ ừ
19 Ctrl+Y
Khôi ph c l nh v a b (ng c l i v iụ ệ ừ ỏ ượ ạ ớ
Ctrl+Z)
20 Ctrl+Shift+S
T o Style (heading) -> Dùng m c l c tạ ụ ụ ự
đ ngộ
21 Ctrl+Shift+F
Thay đ i phông chổ ữ
22 Ctrl+Shift+P
Thay đ i c chổ ỡ ữ
23 Ctrl+D
M h p tho i đ nh d ng font chở ộ ạ ị ạ ữ
24 Ctrl+B
B t/t t ch đ mậ ắ ữ ậ
25 Ctrl+I
B t/t t ch nghiêngậ ắ ữ
26 Ctrl+U
B t/t t ch g ch chân đ nậ ắ ữ ạ ơ
27 Ctrl+M
Lùi đo n văn b n vào 1 tab (m c đ nhạ ả ặ ị
1,27cm)
28 Ctrl+Shift+M
Lùi đo n văn b n ra l 1 tabạ ả ề
29 Ctrl+T
Lùi nh ng dòng không ph i là dòng đ uữ ả ầ
c a đo n văn b n vào 1 tabủ ạ ả
30 Ctrl+Shift+T
Lùi nh ng dòng không ph i là dòng đ uữ ả ầ
c a đo n văn b n ra l 1 tabủ ạ ả ề
31 Ctrl+A
L a ch n (bôi đen) toàn b n i dung fileự ọ ộ ộ
32 Ctrl+F
Tìm ki m ký tế ự
33 Ctrl+G (ho c F5)ặ
Nh y đ n trang sả ế ố
34 Ctrl+H
Tìm ki m và thay th ký tế ế ự
35 Ctrl+K
T o liên k t (link)ạ ế
36 Ctrl+]
Tăng 1 c chỡ ữ
37 Ctrl+[
Gi m 1 c chả ỡ ữ
38 Ctrl+W
Đóng file
39 Ctrl+Q
Lùi đo n văn b n ra sát l (khi dùng tab)ạ ả ề
40 Ctrl+Shift+>
Tăng 2 c chỡ ữ
41 Ctrl+Shift+<
Gi m 2 c chả ỡ ữ
42 Ctrl+F2
Xem hình nh n i dung file tr c khi inả ộ ướ
43 Alt+Shift+S
B t/T t phân chia c a s Windowậ ắ ử ổ
44 Ctrl+¿ (enter)
Ng t trangắ
45 Ctrl+Home
V đ u fileề ầ
46 Ctrl+End
V cu i fileề ố
47 Alt+Tab
Chuy n đ i c a s làm vi cể ổ ử ổ ệ
48 Start+D
Chuy n ra màn hình Desktopể
49 Start+E
M c a s Internet Explore, My computerở ử ổ
50 Ctrl+Alt+O
C a s MS word d ng Outlineử ổ ở ạ
51 Ctrl+Alt+N
C a s MS word d ng Normalử ổ ở ạ
52 Ctrl+Alt+P
C a s MS word d ng Print Layoutử ổ ở ạ
53 Ctrl+Alt+L
Đánh s và ký t t đ ngố ự ự ộ
54 Ctrl+Alt+F
Đánh ghi chú (Footnotes) chân trangở
55 Ctrl+Alt+D
Đánh ghi chú ngay d i dòng con tr ở ướ ỏ ở
đó
56 Ctrl+Alt+M
Đánh chú thích (n n là màu vàng) khi diề
chuy n chu t đ n m i xu t hi n chú thíchể ộ ế ớ ấ ệ
57 F4
L p l i l nh v a làmặ ạ ệ ừ
58 Ctrl+Alt+1
T o heading 1ạ
59 Ctrl+Alt+2
T o heading 2ạ
60 Ctrl+Alt+3
T o heading 3ạ
61 Alt+F8
M h p tho i Macroở ộ ạ
62 Ctrl+Shift++
B t/T t đánh ch s trên (x2)ậ ắ ỉ ố
63 Ctrl++
B t/T t đánh ch s d i (o2)ậ ắ ỉ ố ướ
64 Ctrl+Space (d u cách)ấ
Tr v đ nh d ng font ch m c đ nhở ề ị ạ ữ ặ ị
65 Esc
B qua các h p tho iỏ ộ ạ
66 Ctrl+Shift+A
Chuy n đ i ch th ng thành ch hoa (v iể ổ ữ ườ ữ ớ
ch ti ng Vi t có d u thì không nênữ ế ệ ấ
chuy n)ể
67 Alt+F10
Phóng to màn hình (Zoom)
68 Alt+F5
Thu nh màn hìnhỏ
69 Alt+Print Screen
Ch p hình h p tho i hi n th trên màn hìnhụ ộ ạ ể ị
70 Print Screen
Ch p toàn b màn hình đang hi n thụ ộ ể ị
71 Ngoài ra đ s d ng thanh Menu b n cóể ử ụ ạ
th k t h p phím Alt+ký t g ch chânể ế ợ ự ạ
cũng s x lý văn b n cũng r t nhanhẽ ử ả ấ
chóng, hi u qu không kém gì t h p phímệ ả ổ ợ
t t trênắ ở
And Excel hot-key
F2 S a n i dung thông tin trong ô ử ộ
Ctrl-1 M h p tho i đ nh d ng ô ( Format | Cell ) ở ộ ạ ị ạ
Ctrl-Page Up Ti n lên 1 sheet (Sheet 1 sang Sheet 2) ế
Ctrl-Page Down Lùi v 1 sheet (Sheet 3 v Sheet 2) ề ề
Ctrl-Shift-" Sao chép d li u t ô ngay phía trên ô hi n th i ữ ệ ừ ệ ờ
Ctrl-' Sao chép công th c t ô ngay phía trên ô hi n th i ứ ừ ệ ờ
Ctrl-$ Chuy n đ nh d ng ô hi n th i sang đ nh d ng ti n t v i 2 con s sau d u ph y ể ị ạ ệ ờ ị ạ ề ệ ớ ố ấ ẩ
Alt-Enter Xu ng dòng trong m t ô ố ộ
Ki m soát h ng di chuy n c a con tr khi n Enterể ướ ể ủ ỏ ấ
Theo m c đ nh, con tr th ng s xu ng di chuy n xu ng ô bên d i khi b n gõ phím Enter.ặ ị ỏ ườ ẽ ố ể ố ướ ạ
Nh ng n u b n không thích b n hoàn toàn có th thay đ i h ng di chuy n c a con ch , đi uư ế ạ ạ ể ổ ướ ể ủ ỏ ề
khi n con tr di chuy n sang bên ph i bên trái, lên trên hay xu ng d i theo ý thích c a b nể ỏ ể ả ố ướ ủ ạ
m i khi b n gõ phím Enter. Hãy th th thu t sau đây.ỗ ạ ử ủ ậ
B n vào Tools | Options r i chuy n sang m c Edit. Trong m c này, b n chú ý đ n dòng “Moveạ ồ ể ụ ụ ạ ế
selection after Enter”, hãy đánh d u l a ch n l a ch n tr c dòng này và danh sách li t kêấ ự ọ ự ọ ướ ở ệ
bên c nh b n hãy ch n h ng di chuy n cho con tr chu t.ạ ạ ọ ướ ể ỏ ộ
Sao chép d li u và công th c nhanh chóngữ ệ ứ
Thông th ng khi c n sao chép d li u hay công th c sang m t lo i các ô không li n k nhau,ườ ầ ữ ệ ứ ộ ạ ề ề
b n th ng ph i m t công copy và paste sang t ng ô m t. Nh ng n u đã bi t th thu t sauạ ườ ả ấ ừ ộ ư ế ế ủ ậ
đây b n hoàn toàn có th th c hi n công vi c này m t cách r t nhanh chóng và hi u qu h n.ạ ể ự ệ ệ ộ ấ ệ ả ơ
Tr c tiên b n hãy sao chép d li u t ô ngu n – ô ch a thông tin c n đ c sao chép ra, hãyướ ạ ữ ệ ừ ồ ứ ầ ượ
dùng phím t t Ctrl-C cho nhanh. Sau đó b n v n gi nguyên phím Ctrl và nh p chu t trái vàoắ ạ ẫ ữ ắ ộ
t ng ô mà b n mu n sao chép d li u sang. L a ch n xong b n hãy n h p phím Ctrl-V làừ ạ ố ữ ệ ự ọ ạ ấ ổ ợ
d li u s t đ ng dán vào nh ng n i c n thi t cho b n.ữ ệ ẽ ự ộ ữ ơ ầ ế ạ
ng d ng th thu t này đ copy-paste d li u cho m t lo t ô li n k nh ng không g n Ứ ụ ủ ậ ể ữ ệ ộ ạ ề ề ư ở ầ ỗ
d li u ngu n. Tr c tiên b n hãy dùng Ctrl-C đ sao chép d li u t ô ngu n, sau đó v n giữ ệ ồ ướ ạ ể ữ ệ ừ ồ ẫ ữ
nguyên phím Ctrl và dùng chu t trái l a ch n m t lo t ô mà b n mu n sao chép d li u sangộ ự ọ ộ ạ ạ ố ữ ệ
sau đó th Ctrl ra và n Enter là xong.ả ấ
Phím Ch c năng ứ
Ctrl + C sao chép
Ctrl + X c t ắ
Ctrl + V dán
Ctrl + Z hoàn l i tác v v a th c hi n. ạ ụ ừ ự ệ
Delete xóa
Shift + Delete xóa vĩnh vi n m t đ i t ng, không ph c h i đ c b ng cách vào thùng rác. ễ ộ ố ượ ụ ồ ượ ằ
Ctrl + kéo th sao chép đ i t ng đang ch n ả ố ượ ọ
Ctrl + Shift + kéo th t o l i t t cho đ i t ng đang ch n ả ạ ố ắ ố ượ ọ
F2 đ i tên đ i t ng đang ch n ổ ố ượ ọ
Ctrl + > di chuy n con tr đ n m t đi m chèn v phía sau 1 t ể ỏ ế ộ ể ề ừ
Ctrl + < di chuy n con tr đ n m t đi m chèn v tr c sau 1 t ể ỏ ế ộ ể ề ướ ừ
Ctrl + mũi tên lên di chuy n con tr đ n m t đi m chèn lên trên m t đo n ể ỏ ế ộ ể ộ ạ
Ctrl + mũi tên xu ng di chuy n con tr đ n m t đi m chèn xu ng d i m t đo n ố ể ỏ ế ộ ể ố ướ ộ ạ
Ctrl + Shift + mũi tên ch n m t kh i văn b n. ọ ộ ố ả
Shift + mũi tên ch n các đ i t ng trên màn hình Desktop, trong c a s Windows, trong cácọ ố ượ ử ổ
ph n m m so n th o ầ ề ạ ả
Ctrl + A ch n t t c ọ ấ ả
F3 tìm ki m m t t p tin, th m c. ế ộ ậ ư ụ
Ctrl + O m m t đ i t ng ở ộ ố ượ
Alt + Enter xem thu c tính c a đ i t ng đang ch n ộ ủ ố ượ ọ
Alt + F4 đóng đ i t ng đang kích ho t, thoát ch ng trình đang kích ho t ố ượ ạ ươ ạ
Ctrl + F4 đóng c a s con trong ng d ng đa c a s nh Word, Excel ử ổ ứ ụ ử ổ ư
Alt + Tab chuy n đ i qua l i gi a các c a s đang m . ể ổ ạ ữ ử ổ ở
Alt + ESC Di chuy n vòng quanh theo th t các đ i t ng đang m ể ứ ự ố ượ ở
F6 Di chuy n vòng quanh các ph n t gi ng nhau trong m t c a s ho c trên màn hìnhể ầ ử ố ộ ử ổ ặ
Desktop.
F4 s n i dung c a thanh đ a ch trong c a s My Computer ho c Windows Explorer. ổ ộ ủ ị ỉ ử ổ ặ
Shift + F10 hi n th th c đ n t t (th c đ n ng c nh) c a đ i t ng đang ch n ể ị ự ơ ắ ự ơ ữ ả ủ ố ượ ọ
Alt + phím cách hi n th th c đ n h th ng (System menu) c a c a s đang kích ho t. ể ị ự ơ ệ ố ủ ử ổ ạ
Ctrl + ESC hi n th th c đ n Start ể ị ự ơ
Alt + ký t g ch chân trên th c đ n l nh th c hi n l nh t ng ng. ự ạ ự ơ ệ ự ệ ệ ươ ứ
Ký t g ch chân trong trong m t th c đ n đang m th c hi n l nh t ng ng trong th c đ nự ạ ộ ự ơ ở ự ệ ệ ươ ứ ự ơ
đang m ở
F10 kích ho t thanh th c đ n l nh c a ng d ng đang đ c kích ho t ạ ự ơ ệ ủ ứ ụ ượ ạ
->, <-, Up, Down di chuy n gi a các đ i t ng đang ch n trong c a s , gi a các nhánh l nhể ữ ố ượ ọ ử ổ ữ ệ
trên thanh th c đ n l nh. ự ơ ệ
F5 c p nh t cho c a s đang kích ho t. ậ ậ ử ổ ạ
Backspace tr v th m c c p trên li n k c a th m c hi n t i trong c a s My Computerở ề ư ụ ấ ề ề ủ ư ụ ệ ạ ử ổ
ho c Windows Explorer. ặ
ESC b qua tác v hi n t i ỏ ụ ệ ạ
Gi Shift khi b đĩa CD ngăn c n vi c ch y các ch ng trình t đ ng t đĩa CD ữ ỏ ả ệ ạ ươ ự ộ ừ
Phím t t trên h p tho i ắ ộ ạ
Phím t t Ch c năng ắ ứ
Ctrl + Tab chuy n sang th k ti p trong h p tho i ể ẻ ế ế ộ ạ
Ctrl + Shift + Tab chuy n v th phía tr c trong h p tho i ể ề ẻ ướ ộ ạ
Tab chuy n đ n các ph n l a ch n, l nh k ti p ể ế ầ ự ọ ệ ế ế
Shift + Tab chuy n v các ph n l a ch n, l nh phía tr c ể ề ầ ự ọ ệ ướ
Alt + Ký t g ch chân th c hi n l nh t ng ng có ký t g ch chân ự ạ ự ệ ệ ươ ứ ự ạ
Enter th c hi n thi t l p ho c nút nh n đang kích ho t ự ệ ế ậ ặ ấ ạ
Phím cách ch n ho c b ch n trong ô ch n (checkbox) ọ ặ ỏ ọ ọ
Mũi tên ch n m t nút n u đang trong m t nhóm có nhi u nút ch n ọ ộ ế ở ộ ề ọ
F1 hi n th ph n tr giúp ể ị ầ ợ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét