Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Luật dân sự A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5 1.097
Luật hình sự A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
Luật hành chính A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
Luật quốc tế A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
8. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH KHXH&NV
QSX
Ngành học
Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Ngữ văn C,D1 C: 14,5, D1: 14,5
Báo chí C,D1 C: 17,5, D1: 18.0
Lịch sử C,D1 C: 14,0, D1: 14,5
Nhân học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Triết học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Địa lý C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Xã hội học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Thư viện thông tin C,D1 C: 14,0, D1: 14,5
Đông phương học D1 17,0
Giáo dục học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Lưu trữ học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Văn hóa học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Công tác xã hội C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Ngữ văn Anh D1 16,5
Song ngữ Nga - Anh D1,2 D1: 14,0, D2: 17,5
Ngữ văn Pháp D1,3 D1: 14,0, D3: 14,0
Ngữ văn Trung D1,4 D1: 14,0, D4: 14,0
Ngữ văn Đức D1 14,0
Quan hệ quốc tế D1 17,0
9. ĐH Ngân hàng TPHCM
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
NHS Tài chính - Ngân hàng
A
22,5 1.700
1.700 là chỉ tiêu chung
Quản trị kinh doanh
A
18
Kế toán - Kiểm toán
A
18
Hệ thống thông tin kinh tế
A
18
Tiếng Anh thương mại
D1
20
10. ĐH Răng - Hàm - Mặt
Trang 5
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Mã
trường
Ngành học
Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
RHM Bác sĩ răng - hàm mặt B 26 100
11. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Công nghệ thông tin
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu
Ghi chú
QSC Khoa học máy tính A 20 120
Kỹ thuật máy tính A 20 120
Kỹ thuật phần mềm A 20 120
Hệ thống thông tin A 20 120
Mạng máy tính và truyền thông A 20 120
12. ĐH Y dược TPHCM
Mã
trường
Ngành học
Khối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
YDS
Bác sĩ đa khoa B 27 350
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt B 27 100
Dược sĩ đại học B 27,5 250
Bác sĩ y học cổ truyền B 23,5 100
Điều dưỡng B 22,5 60
Y tế công cộng B 19 60
Xét nghiệm B 23,5 40
Vật lý trị liệu B 21 20
Kỹ thuật hình ảnh B 22,5 20
Kỹ thuật phục hình răng B 23,5 30
Hộ sinh B 21 40
Gây mê hồi sức B 22 30
Trang 6
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
13. ĐH Sài Gòn
Mã trường Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
C02 Sư phạm Toán học A 21
Sư phạm Vật lý A 17
Sư phạm Hoá học A 20,5
Sư phạm Tin học A 15
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A 13
Sư phạm Sinh học B 18
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 12
Sư phạm Ngữ văn C 15
Sư phạm Lịch sử C 12
Sư phạm Địa lý A 12
Sư phạm Giáo dục Công dân C 12
Sư phạm tiếng Anh D1 20,5
Sư phạm Giáo dục Tiểu học A: 19; C: 16; D1: 19
Sư phạm Âm nhạc 21,5
Sư phạm Mỹ thuật V 14
Sư phạm Giáo dục Mầm non M 13
Khoa học máy tính A 15
Kế toán A: 16; D1: 16,5
Quản trị kinh doanh A: 15; D1: 16,5
Khoa học môi trường A: 15; B: 17,5
Việt Nam học C: 18; D1: 17
Quản trị văn phòng C: 19; D1: 17,5
Thư ký văn phòng C: 15; D1: 15
Tiếng Anh D1 17,5
Trang 7
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Thư viện - Thông tin C, D1: 15
Lưu trữ học C, D1: 12
14. ĐH Công nghiệp TPHCM
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
HUI Hệ Đại học: 1.900
Công nghệ kỹ thuật điện A 18,5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 20,5
Công nghệ nhiệt lạnh A 17,0
Công nghệ kỹ thuật điện tử A 20,0
Khoa học máy tính A 20,0
Công nghệ kỹ thuật ôtô A 20,0
Công nghệ may A 17,0
Công nghệ cơ điện tử A 20,5
Công nghệ hoá học A 17,0
Công nghệ thực phẩm A 20,5
Công nghệ môi trường A 17,0
Quản trị kinh doanh A,D1 18,5
Kế toán A,D1 20,0
Tài chính ngân hàng A,D1 21,0
Tiếng Anh D1 17
Trang 8
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
15. Học viện Ngân hàng
Mã
trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
NHH
Hệ đại học 1.870
Không xét tuyển NV2
Tài chính – Ngân hàng
A 23
1.270
Kế Toán
A 22
400
Quản Trị Kinh doanh
A 22
200
Hệ cao đẳng 550
Tài chính - Ngân hàng
A 16,5
250
Kế toán A 16,5 150
16. ĐH Kiến trúc TPHCM
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Kiến trúc công trình
V 22 Học tại TP.HCM
V 15,5 Học tại Vĩnh Long
Quy hoạch đô thị V 22 Học tại TP.HCM
V 15,5 Học tại Vĩnh Long
Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 22,0 Học tại TP.HCM
A 15,0 Học tại Vĩnh Long
Kỹ thuật hạ tầng đô thị A 21 Học tại TP.HCM
A 15 Học tại Vĩnh Long
Mỹ thuật công nghiệp H 20
Thiết kế Nội - Ngoại thất H 20
17. Trường ĐH Văn hóa TPHCM năm 2007
Trang 9
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Trang 10
Mã ngành Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu
Hệ Đại học
01 Thư viện thông tin
C 14,0 25
D1 13,0 9
02 Bảo tàng học C 14,0 7
03 Văn hóa du lịch D1 14,0 129
04 Phát hành xuất bản phẩm
C 14,0 17
D1 13,0 3
05 Quản lý văn hóa C 14,0 55
Quản lý hoạt động âm nhạc (môn Năng khiếu hệ số
2 có điểm từ 14,0 trở lên)
R 20,0 44
Quản lý hoạt động sân khấu (môn Năng khiếu hệ số
2 có điểm từ 13,0 trở lên)
R2 13,5 16
06 Văn hóa dân tộc thiểu số C 14,0 10
07 Văn hóa học C 14,0 9
Hệ Cao đẳng
C65
Thư viện thông tin
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng
1 vào hệ CĐ ngành Thư viện thông tin:
C 11,0 3
D1 10,0 1
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng
tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ
CĐ ngành Thư viện thông tin:
C 11,0 50
D1 10,0 16
C66
Bảo tàng học
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng
1 vào hệ CĐ ngành Bảo tàng học:
C 11,0 3
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng
tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ
CĐ ngành Bảo tồn bảo tàng:
C 11,0 14
C67
Văn hóa du lịch
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng
1 vào hệ CĐ ngành Văn hóa du lịch:
D1 10,0 13
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng
tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ
CĐ ngành Văn hóa du lịch:
D1 12,0 115
C68
Phát hành xuất bản phẩm
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng
1 vào hệ CĐ ngành Phát hành xuất bản phẩm:
C 11,0 1
D1 10,0 1
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng
tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ
CĐ ngành Phát hành xuất bản phẩm:
C 11,0 18
D1 10,0 11
Quản lý văn hóa
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng
1 vào hệ CĐ ngành Quản lý văn hóa:
C 11,0 4
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
18. Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông năm 2007
Ngành Khối thi
Điểm chuẩn cơ
sở I
Điểm chuẩn cơ sở II
Chỉ tiêu Ghi chú
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
26
20
Công nghệ thông tin
26
20
Quản trị kinh doanh
20,5
17
Kỹ thuật Điện tử
19
17
19. ĐH Quốc gia TPHCM - Khoa Kinh tế
Ngành đào tạo
Khối thi
Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Kinh tế học A,D1 16 110
Kinh tế đối ngoại A,D1 20,5 240
Kinh tế công cộng A,D1 16 240
Tài chính – Ngân hàng A,D1 19 110
Kế toán – Kiểm toán A,D1 19 240
Hệ thống thông tin quản lý A 16 120
Quản trị kinh doanh A/D1 19 210
Luật kinh doanh A,D1 16 115
Luật thương mại quốc tế A,D1 18 115
Luật dân sự A,D1 16 100
20. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Quốc tế
Ngành đào tạo
Khối thi
Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Hệ đại học
Công nghệ thông tin A 16 100
Quản trị kinh doanh A,D1 18 100
Công nghệ sinh học A,B 17 100
Điện tử - Viễn thông A 16 100
Trang 11
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Khoa học máy tính A 16 100
1. Chương trình liên kết cấp bằng
của trường ĐH Nottingham
(Anh):
Công nghệ thông tin A 15 60
Quản trị Kinh doanh A,D1 15,5 50
Công nghệ Sinh học A,B 15 50
Điện tử – Viễn thông A 15 60
2. Chương trình liên kết cấp bằng
của trường ĐH West of England
(Anh):
Công nghệ thông tin A 15 35
Quản trị Kinh doanh A ,D1 15,5 40
Điện tử - Viễn thông A 15 35
Công nghệ Sinh học A,B 15 40
3. Chương trình liên kết cấp bằng
của trường ĐH Auckland
University of Technology
Quản trị kinh doanh A,D1 40
4. Chương trình liên kết cấp bằng
của trường ĐH New South Wales
(Australia):
A 15,5
Điện – điện tử A 15 30
Kỹ sư viễn thông A 15 30
21. Học viện Hàng không VN
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Quản trị kinh doanh A,D1 A: 18,5, D1: 17,5 60
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A 16,5 60
22. Học viện Quan hệ quốc tế
Trang 12
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Quan hệ Quốc tế tiếng Anh D1 20,5 150
Quan hệ Quốc tế tiếng Pháp D3 19,5 25
Quan hệ Quốc tế tiếng Trung D1 21 50
Tiếng Anh - D1 26,5 100 (ngoại ngữ hệ số 2)
Tiếng Pháp - D3 25 25 (ngoại ngữ hệ số 2)
23. ĐH An ninh nhân dân TPHCM
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
An ninh điều tra A,C,D1 A: 22, C: 17, D1: 18,5 260
Học viện An ninh nhân dân
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Tin học A 22,5 50
An ninh điều tra A,C,D1 A: 23,5, C: 19, D: 19 350
Tiếng Anh (thi tiếng Anh) D1 21,0 30
Tiếng Trung (thi tiếng Anh) D1 20,5 30
Gửi đào tạo tại Bộ Quốc
phòng
22,5
24. Học viện Cảnh sát nhân dân
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Các ngành tuyển sinh khối
A
A 24,5
Các ngành tuyển sinh khối
C
C 19,0
Các ngành tuyển sinh khối
D
D1 19,5
25. ĐH Phòng cháy chữa cháy
Ngành đào tạo
Khối thi
Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Trang 13
Trường THPT Phước Bình Tài Liệu GD Hướng Nghiệp Khối 12
- Phía Bắc
A
20,5
- Phía Nam
A
17,5
26. ĐH Sân khấu Điện ảnh
Ngành đào tạo Khối Điểm chuẩn
Chỉ tiêu
Ghi chú
Nhiếp ảnh
S 16,5 12
Điểm chuẩn khối S được dựa trên hai
điểm là: Điểm Chuyên môn (hay Điểm
năng khiếu) đã tính hệ số 2; tổng điểm
đã bao gồm cả điểm ưu tiên
Thiết kế Mỹ thuật
S 17,5 30
Thiết kế trang phục nghệ thuật
S 18,7 15
Diễn viên Sân khấu Điện ảnh
S 19,5 30
Đạo diễn sân khấu: Sự kiện - Lễ hội
S 18,5 10
Diễn viên Cải lương
S 19 10
Diễn viên Chèo
S 18 10
Nhạc công (Cao đẳng C)
S 20 6
Đạo diễn Điện ảnh
S 19 12
Quay phim Điện ảnh
S 18 15
Biên kịch Điện ảnh
S 20 12
Công nghệ kỹ thuật điện tử + Công nghệ
điện ảnh truyền hình
A 15 50
27. ĐH Giao thông vận tải TPHCM
Ngành Khối Điểm NV2 Chỉ tiêu Ghi chú
Hệ Đại học
Điều khiển tàu biển
A 18,0 36
Khai thác máy tàu thủy
A 17,5 117
Kỹ thuật Điện (Điện công nghiệp)
A 19,5 25
Thiết kế thân tàu thủy
A 19,5 52
Cơ giới hóa xếp dỡ
A 16,0 55
Trang 14
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét